UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN MỸ HƯNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
Số: 170/QĐ-MNMH |
Mỹ Hưng, ngày 03 tháng 9 năm 2021 |
Nơi nhận: - Như điều 3; - PGD&ĐT Thanh Oai; ( để b/c) - Lưu VP. |
HIỆU TRƯỞNG Nhữ Thị Thủy |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CM | NHIỆM VỤ PHÂN CÔNG |
LƯU Ý |
1 | Nhữ Thị Thủy | 17/1/1971 | H.trưởng | ĐH | Phụ trách chung | |
2 | Nguyễn Thị Mai | 2/3/1982 | P.H.T | ĐH | Công tác nuôi dưỡng | |
3 | Đào Thị Thúy | 19/2/1979 | P.H.T | ĐH | Công tác giáo dục | |
4 | Phạm Thị Hương | 9/3/1980 | G.viên | ĐH | GV 5T + TT tổ 4-5T | |
5 |
Nguyễn Thị Thúy |
11/11/1981 |
G.viên |
ĐH |
GV 5T + Tổ phó khu Trung Tâm | |
6 | Kiều Thị Hằng | 2/2/1982 | G.viên | ĐH | GV 4T + TP tổ 4-5T | |
7 | Nguyễn Thị Anh | 02/6/1991 | GV 3T + TT tổ 4-5T | |||
8 | Lê Thị Thanh Yên | 28/6/1986 | G.viên | ĐH | GVNT + TP tổ NT-3T | |
9 | Đào Thị Hằng | 19/9/1987 | NVKT | ĐHKT | TT Tổ văn phòng+NV Kế toán-Văn thư | |
10 | Nguyễn Thị Hường | 7/1/1989 | NVND | CĐNĂ | Nuôi dưỡng - TT Tổ nuôi dưỡng | |
11 | Lê Thị Quỳnh | 28/8/1978 | NVND | CĐNĂ | Nuôi dưỡng - TP tổ nuôi dưỡng | |
12 | Nguyễn T Tố Hương | 4/7/1972 | G.viên | ĐH | GVNT + Thủ kho | |
13 | Lê Thị Bình | 23/10/1983 | G.viên | ĐH | GV Nhà trẻ | |
14 | Hoàng Thị Thi | 24/10/1985 |
G.viên | ĐH | GV 5T - PCT CĐ | |
15 | Phạm Thị Duyên | 23/7/1987 | G.viên | ĐH | GV 5T - TT khu TT | |
16 | Nguyễn Thị Hằng | 27/3/1988 | G.viên | CĐ | GV 4T - TT khu QM | |
17 | Tạ Thị Dương | 17/5/1990 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
18 | Đào Thị Hường | 03/8/1985 | G.viên | CĐ | Giáo viên 5T | |
19 | Ngô Thị Nga | 6/6/1985 | G.viên | ĐH | Giáo viên 5T | |
20 | Phạm Thị Như Ngọc | 7/11/1990 | G.viên | ĐH | GV 5T-BTCĐTN | |
21 | Nguyễn Bích Huệ | 10/10/1993 | G.viên | TC | Giáo viên 5T | |
22 | Nguyễn Thị Thanh | 16/02/1994 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
23 | Lê Thị Mai Hương | 28/6/1980 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
24 | Hoàng Thị Thúy | 18/11/1990 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
25 | Nguyễn Thị Phương | 20/12/1987 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
26 | Nguyễn Thị Thơm | 7/6/1990 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
27 | Nguyễn Thị Hoa | 15/3/1991 | G.viên | TC | Giáo viên 5T | |
28 | Nguyễn Thị Đức | 9/2/1993 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
29 | Nguyễn Thị Hường | 3/10/1973 | G.viên | ĐH | Giáo viên 4T | |
30 | Trịnh T Thu Hương | 12/8/1981 | G.viên | CĐ | Giáo viên 3T | |
31 | Lê Thị Tâm | 23/01/1991 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
32 | Đào Thị Trang | 22/10/1990 | G.viên | ĐH | Giáo viên 3T | |
33 | Hoàng Thị Hòa | 27/12/1985 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
34 | Lê Thị Tuyêt | 28/3/1980 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
35 | Tạ T Thanh Dung | 21/5/1994 | G.viên | TC | GV 3T - TP khu QM | |
36 | Ng Thị Thạch Anh | 16/9/1993 | G.viên | CĐ | Giáo viên 3T | |
37 | Lê Thị Thúy Bình | 12/2/1973 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
38 | Nguyễn T Thu Hồng | 14/1/1968 | G.viên | TC | Giáo viên NT | |
39 | Lưu Thị Hương | 20/10/1980 | G.viên | ĐH | Giáo viên NT | |
40 | Nguyễn Thị Tuân | 6/5/1967 | G.viên | TC | Giáo viên NT | |
41 | Nguyễn Thị Thủy | 22/10/1973 | NVND | TCNĂ | Nuôi dưỡng | |
42 | Nguyễn Thị Liêm | 15/1/1976 | NVND | TCNĂ | Nuôi dưỡng | |
43 | Nguyễn Thị Thơm | 6/10/1974 | NVND | TCNĂ | Nuôi dưỡng | |
44 | Tạ Thị Nguyệt | 21/9/1983 | NVND | TCNĂ | Nuôi dưỡng | |
45 | Nguyễn Thị Giang | 26/7/1984 | NVND | TCNĂ | Nuôi dưỡng | |
46 | Nguyễn Thị Tâm | 2/2/1988 | NVND | CĐNĂ | Nuôi dưỡng-Thủ quỹ | |
47 | Nguyễn Thị Việt | 5/6/1982 | NVPV | ĐHKT | NV phục vụ + tính khẩu phần ăn | |
48 | Lê Thị Giang | 30/9/1989 | NVYT | ĐHYT | CT Y tế + hỗ trợ ND | |
49 | Hoàng Văn Tiến | 10/7/1967 | NVBV | NH | BV khu Trung Tâm | |
50 | Nguyễn Trung Tín | 4/8/1992 | NVBV | NH | BV khu Q.Minh |
NGƯỜI LẬP BIỂU Nguyễn Thị Mai |
HIỆU TRƯỞNG Nhữ Thị Thủy |
Tác giả: Nhữ Thị Thuỷ
Nguồn tin: Công tác quản lý chỉ đạo:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn