UBND HUYỆN THANH OAI TRƯỜNG MN MỸ HƯNG |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
TT | Mã SP | Tên tài liệu | Tác giả | Đối tượng SD | Giá (dự kiến) | Số lượng | Thành tiền | Ghi chú |
1 | 0G275 | Danh bạ học sinh | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 18,700 | 1 | 18,700 | |
2 | 0G289 | Nhân sự và theo dõi thi đua | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 14,900 | 1 | 14,900 | |
3 | 0G297 | Sổ Qũy tiền mặt | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 11,800 | 1 | 11,800 | |
4 | 0G300 | Sổ chi tiết chi | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 12,000 | 1 | 12,000 | |
5 | 0G299 | Sổ kiểm thực 3 bước và giao nhận thực phẩm | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 15,500 | 10 | 155,000 | |
6 | 0G291 | Sổ quản lý bữa ăn của CB, GV, NV | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 5,200 | 10 | 52,000 | |
7 | 0G293 | Sổ theo dõi nhập, xuất kho | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 8,600 | 5 | 43,000 | |
8 | 0G292 | Theo dõi chất lượng trường | Phạm Diệu Linh, Nguyễn Thị Huệ |
GV & PH | 12,600 | 1 | 12,600 | |
9 | TA242 | Bộ tranh cô HD trẻ 5 -6 tuổi làm quen chữ cái, chữ viết | Hà Thị Cúc | GV | 28,000 | 4 | 112,000 | |
10 | Mới | Tranh cô hướng dẫn trẻ 24 – 36 tháng tuổi tập tạo hình | Đỗ Kim Chung Nguyễn Thị Tuyết Vuông |
24 - 36 tháng tuổi | 25,000 | 3 | 75,000 | |
11 | Mới | Tranh cô hướng dẫn trẻ 3 – 4 tuổi hoạt động tạo hình | Đỗ Kim Chung Nguyễn Thị Tuyết Vuông |
3 - 4 tuổi | 35,000 | 4 | 140,000 | |
12 | Mới | Tranh cô hướng dẫn trẻ 4 – 5 tuổi hoạt động tạo hình | Đỗ Kim Chung Nguyễn Thị Tuyết Vuông |
4 - 5 tuổi | 40,000 | 4 | 160,000 | |
13 | Mới | Tranh cô hướng dẫn trẻ 5 – 6 tuổi hoạt động tạo hình | Đỗ Kim Chung Nguyễn Thị Tuyết Vuông |
5 - 6 tuổi | 40,000 | 4 | 160.000 | |
14 | Mới | Tranh cô hướng dẫn trẻ mẫu giáo 5 – 6 tuổi thực hành phiếu hoạt động tạo hình | Đỗ Kim Chung Nguyễn Thị Tuyết Vuông |
5 - 6 tuổi | 19,000 | 4 | 76.000 | |
15 | 0G153 | Chương trình giáo dục mầm non (được sửa đổi, bổ sung một số nội dung theo TT số 51/2021-BGDĐT ngày 31/12/2020) | Bộ GD&ĐT | CBQL & GV |
38,000 | 18 | 684.000 | |
16 | Mới | Sổ tay đảm bảo an toàn phòng, chống dịch Covid-19 trong cơ sở giáo dục mầm non (Dành cho cán bộ quản lí và GVMN) | Nguyễn Minh Huyền, Đặng Thị Thuý Nguyệt | CBQL & GVMN | 27,000 | 18 | 486,000 | |
Tổng | 2,213,000 |
CÁC THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG Nguyễn Thị Mai Đào Thị Thúy Phạm Thị Hương Kiều Thị Hằng |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG Nhữ Thị Thuỷ Nguyễn Thị Anh Đào Thị Hằng |
Tác giả: Nhữ Thị Thủy
Nguồn tin: Công tác thu chi:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn