Mẫu số C3
|
|||||||||
|
|||||||||
ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC, LĐHĐ | |||||||||
Tháng 11 năm 2021 | |||||||||
TT | Họ và tên | Chức vụ | Tự đánh giá | Thủ trưởng đơn vị đánh giá |
Lý do thay đổi mức xếp loại (nếu có) |
||||
I | Lãnh đạo đơn vị | ||||||||
1 | Nhữ Thị Thủy | Hiệu trưởng | HTTNV | ||||||
2 | Nguyễn Thị Mai | P.Hiệu trưởng | HTTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
3 | Đào Thị Thúy | P. Hiệu trưởng | HTTNV | HTTNV | |||||
II | Công chức, viên chức | ||||||||
1 | Phạm Thị Hương | Giáo viên | HTTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
2 | Nguyễn Thị Thúy (1981) | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
3 | Kiều Thị Hằng | Giáo viên | HTTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
4 | Hoàng Thị Thi | Giáo viên | HTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
5 | Nguyễn Thị Hường (1973) | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
6 | Ngô Thị Nga | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
7 | Phạm Thị Duyên | Giáo viên | HTTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
8 | Nguyễn Thị Tố Hương | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
9 | Lê Thị Tuyết | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
10 | Lê Thị Mai Hương | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
11 | Lê Thị Thúy Bình | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
12 | Nguyễn Thị Hằng | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
13 | Lưu Thị Hương | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
14 | Phạm Thị Như Ngọc | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
15 | Đào Thị Trang | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
16 | Nguyễn Thị Tuân | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
17 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
18 | Trịnh Thị Thu Hương | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
19 | Tạ Thị Thanh Dung | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
20 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
21 | Nguyễn Thị Thơm | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
22 | Lê Thị Tâm | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
23 | Đào Thị Hường | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
24 | Nguyễn Thị Anh | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
25 | Nguyễn Thị Thanh | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
26 | Nguyễn Thị Đức | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
27 | Tạ Thị Dương | Giáo viên | HTTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
28 | Hoàng Thị Thúy | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
29 | Nguyễn Bích Huệ | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
30 | Lê Thị Thanh Yên | Giáo viên | HTTNV | HTXSNV | Có tinh thần trách nhiệm trong công tác | ||||
31 | Lê Thị Bình | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
32 | Hoàng Thị Hòa | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
33 | Nguyễn Thị Thạch Anh | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
34 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên | HTTNV | HTTNV | |||||
35 | Đào Thị Hằng | Nhân viên KT | HTTNV | HTTNV | |||||
36 | Lê Thị Giang | Nhân viên YT | HTTNV | HTTNV | |||||
III | Lao động hợp đồng | NV | |||||||
1 | Nguyễn Thị Giang (NV) | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
2 | Nguyễn Thị Thủy | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
3 | Nguyễn Thị Thơm | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
4 | Nguyễn Thị Tâm | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
5 | Nguyễn Thị Liêm | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
6 | Nguyễn Thị Hường | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
7 | Tạ Minh Nguyệt | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
8 | Lê Thị Quỳnh | NV nuôi dưỡng | HTTNV | HTTNV | |||||
9 | Hoàng Văn Tiến | NV Bảo vệ | HTTNV | HTTNV | |||||
10 | Nguyễn Trung Tín | NV Bảo vệ | HTTNV | HTTNV | |||||
11 | Nguyễn Thị Việt | NV phục vụ | HTTNV | HTTNV | |||||
Cộng: 50 người | |||||||||
Mỹ Hưng, ngày 30 tháng 11 năm 2021 | |||||||||
Người lập biểu Đào Thị Hằng |
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ Nhữ Thị Thủy |
Tác giả: Nhữ Thị Thuỷ
Nguồn tin: Công tác đánh giá xếp loại CB,CC,VC:
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn